🌟 열대 지방 (熱帶地方)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 열대 지방 (熱帶地方) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄷㅈㅂ: Initial sound 열대 지방
-
ㅇㄷㅈㅂ (
열대 지방
)
: 덥고 비가 많이 오는 열대 기후가 나타나는 지방.
None
🌏 KHU VỰC NHIỆT ĐỚI: Khu vực thể hiện khí hậu nhiệt đới, đó là nóng và mưa nhiều.
• Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151)